Việc làm được cung cấp trên WORK JAPAN
Việc làm thân thiện với người nước ngoài trên khắp Nhật Bản
Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Currency
¥960 - 1,200/hour
Job Location
ヨコスカチュウオウ えき (かながわけん)

Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Currency
¥960 - 1,200/hour
Job Location
ヨコスカチュウオウ えき (かながわけん)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,100 - 1,375/hour
Job Location
シブヤ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Người rửa chén đĩa)
Nhà hàng (Người rửa chén đĩa)
Currency
¥1,100 - 1,375/hour
Job Location
シブヤ えき (とうきょうと)

Nhà máy (Vận hành đường dây)
Nhà máy (Vận hành đường dây)
Currency
¥956 - 1,195/hour
Job Location
シブサワ えき (かながわけん)

Văn phòng (Công việc văn phòng)
Văn phòng (Công việc văn phòng)
Currency
¥956 - 1,195/hour
Job Location
シブサワ えき (かながわけん)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,100 - 1,375/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
オウジ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Showing: of 2297
Làm thế nào để nộp?
1
Tìm thấy
Việc làm
Find Job Image
2
Tạo ra
CV
Create CV Image
3
Lịch trình
Phỏng vấn
Schedule Interview Image
4
Đi đến
phỏng vấn
Go To interview Image