Việc làm được cung cấp trên WORK JAPAN
Việc làm thân thiện với người nước ngoài trên khắp Nhật Bản
Nhà máy (Vận hành đường dây)
Nhà máy (Vận hành đường dây)
Currency
¥1,100 - 1,150/hour
Job Location
ソデガウラ えき (ちばけん)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥890 - 1,000/hour
Job Location
キョウトシヤクショマエ えき (きょうとふ)

Xây dựng (Khác)
Xây dựng (Khác)
Currency
¥1,800 - 2,400/hour
Job Location
スカガワ えき (ふくしまけん)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥985 - 1,100/hour
Job Location
シブヤ えき (とうきょうと)

Khách sạn (Nhân viên tiếp tân khách sạn)
Khách sạn (Nhân viên tiếp tân khách sạn)
Currency
¥1,250 - 1,350/hour
Job Location
アサクサバシ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,050 - 1,100/hour
Job Location
メグロ えき (とうきょうと)

Nhà máy (Nấu nướng)
Nhà máy (Nấu nướng)
Currency
¥800 - 1,000/hour
Job Location
ヨコガワラ えき (えひめけん)

Nhà hàng (Phụ bếp)
Nhà hàng (Phụ bếp)
Currency
¥1,050 - 1,100/hour
Job Location
ムサシコスギ えき (かながわけん)

Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Bảo trì tòa nhà (Nhân viên vệ sinh tòa nhà)
Currency
¥1,000 - 1,050/hour
Job Location
シナガワ えき (とうきょうと)

Showing: of 2297
Làm thế nào để nộp?
1
Tìm thấy
Việc làm
Find Job Image
2
Tạo ra
CV
Create CV Image
3
Lịch trình
Phỏng vấn
Schedule Interview Image
4
Đi đến
phỏng vấn
Go To interview Image