Việc làm được cung cấp trên WORK JAPAN
Việc làm thân thiện với người nước ngoài trên khắp Nhật Bản
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
タカダノババ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
オオクボ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュクサンチョウメ えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Nhà hàng (Nam phục vụ / Nữ phục vụ)
Currency
¥1,000 - 1,250/hour
Job Location
シンジュク えき (とうきょうと)

Showing: of 2297
Làm thế nào để nộp?
1
Tìm thấy
Việc làm
Find Job Image
2
Tạo ra
CV
Create CV Image
3
Lịch trình
Phỏng vấn
Schedule Interview Image
4
Đi đến
phỏng vấn
Go To interview Image